Tất Cả Danh Mục

Kẹp KF + Vòng định tâm có vòng đệm O

Trang Chủ >  Sản phẩm >  Co Nối KF >  Kẹp KF + Vòng định tâm có vòng đệm O

Phụ kiện chân không chất lượng cao KF/NW16-KF50, gioăng làm kín, bằng thép không gỉ SS304, kẹp nhôm hai chốt, vòng đệm O-ring, độ bền cao

Mô hình:FCD81+FLG11S

Kích thước:
  • Tổng quan
  • Sản phẩm đề xuất

Ứng dụng

Mặt bích KF là thiết kế không phân biệt giới tính (sexless) làm bằng thép không gỉ 304, có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng như:

* Hệ thống đường ống hút thô và tiền bơm

* Hệ thống ống nhỏ

* Hệ thống cần được làm sạch hoặc sửa đổi thường xuyên

* Phòng thí nghiệm nghiên cứu và giảng dạy

Vật liệu và kích thước

*Mặt bích, nắp bịt, phụ kiện: Thép không gỉ 304, 316L hoặc Nhôm

*Kẹp: Nhôm hoặc Thép không gỉ 304

*Vòng đệm O-Ring: Viton/NBR/EPDM

*Kích thước: KF10-KF50 (Xem Hình 1)

Phạm vi chân không

Con dấu đàn hồi: >= 1 x 10 -8Torr

Dải nhiệt độ

Viton: -50°C đến 200°C

NBR: -20°C đến 80°C

Lắp đặt

未标题-1.jpg

Các thành phần ISO-KF được lắp ráp bằng cách chèn một vòng định tâm giữa hai mặt bích, sau đó cố định cụm bằng kẹp bao quanh bích (xem Hình 2)

未标题-54.jpg

KF Khóa Đôi

Vật liệu: SS304/SS316L

Mô hình cho Alu Kích thước A/mm B/mm C/mm Trọng lượng ròng/g Cái/thùng
FCD811K168 KF10-KF16 42.5 63 16.5 63 300
FCD811K258 KF25 54 72 17 76 250
FCD811K408 KF40 72 90 17.5 98 160
FCD811K508 KF50 92 114 20.5 176 100

Mô hình cho 304 Kích thước A/mm B/mm C/mm Trọng lượng ròng/g Cái/thùng
FCD811K164 KF10-KF16 39 64 16 138 150
FCD811K254 KF25 49.6 76.7 16 160 120
FCD811K404 KF40 65.2 95.4 16 194 80
FCD811K504 KF50 83.5 122.9 19.6 398 50
FCD811K634 KF63 96.2 135 19.6 458

Vòng trung tâm có gioăng chữ O

*Vật liệu vòng trung tâm:SS304/SS316L/Nhôm

*Vật liệu gioăng O: FKM/NBR/EPDM

Mô hình cho 304+FKM Kích thước A/mm B/mm Trọng lượng ròng/g
FLG11N1K1034 KF10 12 10
FLG11N1K1634 KF16 17 16 6.9
FLG11N1K2534 KF25 26 25 11.2
FLG11N1K4034 KF40 41 40 16.5
FLG11N1K5034 KF50 52 50 29.5

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Email
Tên
Tên công ty
Lời nhắn
0/1000